Jahr
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Đức chuẩn trung cổ jār, từ tiếng Thượng Đức cổ jār.
Danh từ
sửaJahr gt (mạnh, sở hữu cách Jahres hoặc Jahrs, số nhiều Jahre hoặc Jahr, giảm nhẹ nghĩa Jährchen gt hoặc Jährlein gt)
- Năm.
- Das alte und das neue Jahr. — Năm cũ và năm mới.
- Dieses Jahr ist ein ereignisreiches Jahr. — Năm nay là một năm nhiều sự kiện (xảy ra).
- Die Jahre vergingen wie im Flug. — Thời gian trôi qua nhanh như bay.
- Im April letzten Jahres besuchte ich meine Eltern in Vietnam. — Vào tháng tư năm rồi tôi đã thăm bố mẹ ở Việt Nam.
- Das ist das Buch des Jahres. — Quyển sách này là quyển bán chạy nhất trong năm.
- Tuổi.
- Ich bin neunzehn Jahre alt. — Tôi mười chín tuổi.
- Für Kinder bis zu vierzehn Jahren ist der Zutritt verboten. — Các trẻ em dưới mười bốn tuổi cấm vào.
- Sie erinnert sich noch an ihre Jahre der Jugend. — Chị ấy còn nhớ thời tuổi trẻ của chị ấy.
- Sie sieht erwachsener aus als ihre Jahre. — Cô bé ấy trông già dặn hơn tuổi của mình.
Biến cách
sửaBiến cách của Jahr [giống trung, mạnh]
Thành ngữ
sửa- bei Jahren sein: không còn trẻ nữa.
- in den besten Jahren: đang trong thời kỳ đẹp nhất.
- in der Blüte seiner Jahre: đang trong thời kỳ đẹp nhất.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- “Jahr” in Duden online
- “Jahr”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache