Provençal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɹɒ.vɑːn.ˈsɑːl/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp trung đại provenceal, từ tiếng Latinh prōvinciālis.
Tính từ
sửaProvençal ( không so sánh được)
- (Thuộc) Provençe, (thuộc) Prô-văng-xơ.
Danh từ riêng
sửaProvençal (số nhiều Provençals)
- Người xứ Provençe, người Prô-văng-xơ.
- Ngôn ngữ xứ Provençe, tiếng Prô-văng-xơ.
Tham khảo
sửa- "Provençal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.vɑ̃.sal/
Danh từ riêng
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | Provençale /pʁɔ.vɑ̃.sal/ |
Provençales /pʁɔ.vɑ̃.sal/ |
Số nhiều | Provençale /pʁɔ.vɑ̃.sal/ |
Provençales /pʁɔ.vɑ̃.sal/ |
Provençal gđ
- Người xứ Provençe, người Prô-văng-xơ.