Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • đối tượng. Bài làm của cô ấy được 8/10 điểm. nơi chấm giao điểm tụ điểm tâm điểm điểm ba điểm sôi điểm bão hòa điểm số Tiếng Anh: dot, point, mark Tiếng…
    2 kB (222 từ) - 12:15, ngày 13 tháng 12 năm 2024
  • sôi; điểm sôi. to bring to the boil — đun sôi to come to the boil — bắt đầu sôi to be at the boil — ở điểm sôi, đang sôi boil /ˈbɔɪ.əl/ Sôi. Đun sôi,…
    1 kB (186 từ) - 23:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • boilling-point Điểm sôi. "boilling-point", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    126 byte (19 từ) - 11:09, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • boiling-point Điểm sôi. "boiling-point", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    125 byte (19 từ) - 11:09, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • Chữ Hán phồn thể tương đương là: 沸點 Chữ Latinh: Bính âm:fèi diǎn 沸点 điểm sôi Tiếng Anh: boiling point…
    282 byte (21 từ) - 04:59, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • nấu ăn. (1) kokekar gđ: Nồi, soong. . . (1) kokepunkt gđ: Điểm sôi. (1) kokende : Nóng bỏng, sôi bỏng. "koke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    842 byte (92 từ) - 08:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • khối 16.04 ,bay hơi ở : 53.32kPa/-168.8℃ ; điểm bốc cháy :-188℃ điểm nóng chảy -182.5℃; điểm sôi ( nhiệt độ sôi ):-161.5℃ mật độ tương đối (nước =1)0.42…
    794 byte (97 từ) - 05:07, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtrə.bəl.ˈspɑːt/ trouble-spot /ˈtrə.bəl.ˈspɑːt/ Điểm sôi động (nơi thường xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh)…
    352 byte (46 từ) - 03:22, ngày 16 tháng 5 năm 2007
  • độ tuổi trưởng thành. Thế hệ thanh niên. thanh niên Có đặc điểm, tính cách trẻ trung, sôi nổi và đầy sức sống. Phong cách rất thanh niên. "thanh niên"…
    468 byte (62 từ) - 10:05, ngày 21 tháng 7 năm 2022
  • /pwɛ̃/ point gđ /pwɛ̃/ Điểm. Point à l’infini — (toán học) điểm ở vô tận Point d’ébullition — (vật lí) điểm sôi Point de départ — điểm xuất phát élève qui…
    8 kB (1.010 từ) - 06:40, ngày 27 tháng 6 năm 2023
  • thành, làm cho xong доводить что-л. до точки кипения — đun cái gì đến điểm sôi доводить что-л. до максимума — tăng cái gì [lên] đến mức tối đa доводить…
    2 kB (171 từ) - 14:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • pha, nói tắt. Bật pha ô tô. pha Gốc xác định vị trí của một điểm (một vật) tại một thời điểm trong dao động điều hoà. Dao động cùng pha. Tập hợp các phần…
    3 kB (397 từ) - 14:50, ngày 16 tháng 1 năm 2024
  • крайность крайность gc (крайняя степень) cực đoan, thái cực, cực độ, cực điểm, tột độ, mức tận cùng. от одной крайности к другой — từ thái cực [cực đoan]…
    1 kB (103 từ) - 17:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thang đo nhiệt độ, nồng độ (kí hiệu °), v.v. #:Trời nóng 30°. Sốt 40°. Nước sôi ở 100°. Cồn 90°. Mức xác định trong một thang đo, một hệ thống tính toán…
    5 kB (747 từ) - 13:56, ngày 1 tháng 11 năm 2024
  • score: Bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích). score /ˈskɔr/ (Thể thao) Ghi điểm thắng, trúng điểm. Đạt được (thắng lợi). to…
    3 kB (320 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • như gia vị hoặc làm thuốc, có tính giải cảm, cúm. Kinh trong cụm từ như sôi kinh nấu sử chỉ việc rèn luyện, học tập văn thơ, lịch sử của sĩ tử Trung…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • điểm nóng lạnh khác nhau. nhiệt giai bách phân: Hệ thống đo nhiệt độ bằng cách chia khoảng từ nhiệt độ của nước đá nóng chảy (0 °C) đến nhiệt độ sôi của…
    1 kB (130 từ) - 17:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • of beans: Hăng hái, sôi nổi, phấn chấn. every bean has its black: (Tục ngữ) Nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm. to get beans: (Thông…
    2 kB (162 từ) - 05:48, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • to fall at full length: Ngã sóng soài. in full swing in full blast: Lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất. giữa bán phần full /ˈfʊl/…
    4 kB (471 từ) - 14:09, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  NODES