Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • мочеиспускательный (Thuộc về) Tiểu tiện, đái. мочеиспускательный канал — анат. — niệu đạo, ống tiết niệu, ống đái "мочеиспускательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    413 byte (34 từ) - 18:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • urétrite gc (Y học) Viêm ống đái. "urétrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    217 byte (21 từ) - 07:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /jʊ.ˈri.θrə/ urethra /jʊ.ˈri.θrə/ (Gii phẫu) Ống đái. "urethra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (26 từ) - 07:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • urétral (Giải phẫu) Xem urètre Calcul urétral — sỏi ống đái "urétral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    267 byte (24 từ) - 07:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /y.ʁɛtʁ/ urètre gđ /y.ʁɛtʁ/ (Giải phẫu) Ống đái, niệu đạo. "urètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    377 byte (27 từ) - 07:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡlit/ gleet (y học) /ˈɡlit/ Mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt). Viêm ống đái mạn. "gleet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    277 byte (31 từ) - 22:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • uretère gđ (Giải phẫu) Ống dẫn đái, niệu quản. "uretère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (23 từ) - 07:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • urétérite gc (Y học) Viêm ống dẫn đái. "urétérite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (22 từ) - 07:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈjʊr.ə.tɜː/ ureter /ˈjʊr.ə.tɜː/ (Gii phẫu) Ống dẫn đái. "ureter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    232 byte (27 từ) - 07:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • urétérostomie gc (Y học) Thủ thuật mở thông ống dẫn đái. "urétérostomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    279 byte (25 từ) - 07:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng Nong. Dilater l’urètre — (y học) nong ống đái Comprimer, condenser Contracter, resserrer, rétrécir "dilater", Hồ Ngọc…
    681 byte (75 từ) - 11:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Nước tiểu, nước đái. (1) urinblære gđc: Bàng quang, bọng đái. (1) urinleder gđ: Ống dẫn nước tiểu từ thân đến bọng đái. (1) urinrør gđ: Ống dẫn nước tiểu…
    715 byte (70 từ) - 07:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cystocopik Thuộc ống soi bọng đái. "cystocopik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    156 byte (20 từ) - 00:44, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • IPA: /ˈsɪs.tə.ˌskoʊp/ cystoscope /ˈsɪs.tə.ˌskoʊp/ Ống soi bọng đái. "cystoscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    243 byte (26 từ) - 09:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tương tự lau làu láu lâu lầu lậu Bệnh viêm ống đái do song cầu khuẩn lậu gây ra, có triệu chứng đái đau, buốt, đái ít và nước tiểu có mủ. lậu Có tính chất…
    1 kB (222 từ) - 08:42, ngày 6 tháng 10 năm 2022
  • dải, xễ, chề, chệ, đáy, đái 𤀐: đáy 𣷳: đáy 底: đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun 𢋴: đáy 帶: dãi, đai, đới, dải, đáy, đái Các từ có cách viết hoặc gốc…
    1 kB (196 từ) - 11:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: âm đạo âm đạo Ống cơ cấu tạo đơn giản, có khả năng co giãn, nằm giữa bọng đái và ruột thẳng, xuất phát từ tử cung và thông…
    568 byte (80 từ) - 16:52, ngày 6 tháng 8 năm 2023
  • /pis.tɔ.lɛ/ Súng ngắn. Ống xì (để sơn). Bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn). Thước lượn (để vẽ đường cong). (Y học) Vịt đái. (Thân mật) Người kỳ…
    717 byte (70 từ) - 05:43, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • vanne Tưới, tưới nước. å vanne blomstene/plenen Đái, tiểu tiện. Jeg må ut og vanne. å vanne i buksen — Đái ra quần. vatne "vanne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    2 kB (195 từ) - 07:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ut på dypt vann — Đánh liều, làm liều. Nước tiểu, nước đái. å late vannet (1) vannslange gđ: Ống dẫn nước bằng cao su hay nhựa dẻo. (1) vannverk gđ: Cơ…
    2 kB (223 từ) - 07:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  NODES