Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: ba lan

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Nam Tư Nam Tư Là một nước nằm ở bán đảo Balkan thuộc Châu Âu, hiện nay đã dừng tồn tại. tiếng Anh: Yugoslavia…
    341 byte (31 từ) - 05:52, ngày 30 tháng 5 năm 2024
  • Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Armenia, Gruzia, Pakistan, Uzbekistan, Afghanistan, bán đảo Balkan, Trung Đông, và Trung Á, cũng như Miến Điện và Bangladesh. tandoori…
    1 kB (84 từ) - 18:00, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • appropiātum); cách chia thứ nhất (Latinh Hậu kì) Đến gần, tới gần. Roman Balkan: Tiếng Aromania: aprochiu, aprucheari Tiếng Moglena-Rumani: prochiu Tiếng…
    818 byte (133 từ) - 06:34, ngày 20 tháng 5 năm 2023
  • can (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    Các chữ Hán có phiên âm thành “can” 亁: kiền, can, càn 訐: kiết, can, yết 杆: cán, can, hãn, cản 肝: can 羋: can, dương, nhị, mễ, mị, mỵ 焊: can, hãn, hạn 竿:…
    8 kB (1.031 từ) - 14:25, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • dag (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    IPA: /ˈdæɡ/ dag /ˈdæɡ/ Đoản kiếm, đoản dao. (Lịch sử) Súng cổ. Phần cuối sợi dây đang đu đưa. Đai da. dag /ˈdæɡ/ Cắt lông cừu. "dag", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    2 kB (162 từ) - 14:36, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • adam (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    Xem Adam adam người. adam người. kiši adam đàn ông. adam người. adam Đàn ông, nam nhi. adam người. đàn ông. Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative…
    737 byte (36 từ) - 14:25, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • ev (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    Xem év Xem eV ev nhà. ev nhà cửa. ev (số nhiều evler) Nhà ở, căn nhà, tòa nhà. hane halkevi konukevi köyevi ev nhà. Sana güsterecim evi nerde ne annem…
    846 byte (58 từ) - 14:32, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • fıstan (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    fıstan váy. O kız kimın ne fıstani dır kırmızı dır bizım koyşi. Cô gái có váy đỏ là hàng xóm của chúng tôi. Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative…
    332 byte (38 từ) - 14:34, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • sinema (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    sinema rạp chiếu phim. Ne zaman gittik sinemaya ― Khi chúng tôi đi xem phim Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian…
    275 byte (29 từ) - 05:03, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • kış (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    kış bé gái, cô gái. Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    206 byte (20 từ) - 14:31, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • kari (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    kari phụ nữ. Dombrowski, Andrew (2010). Vowel Harmony Loss in West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    173 byte (16 từ) - 14:27, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • kaşik (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    kaşik thìa. Dombrowski, Andrew (2010). Vowel Harmony Loss in West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    168 byte (15 từ) - 14:26, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • saman (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    saman rơm, rạ. Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    198 byte (18 từ) - 14:28, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • kuzi (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    kuzi cừu. Dombrowski, Andrew (2010). Vowel Harmony Loss in West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    168 byte (15 từ) - 14:27, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • misir (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    misir ngô. Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    188 byte (17 từ) - 14:27, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • yolcu (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    yolcu nhà du hành. Dombrowski, Andrew (2010). Vowel Harmony Loss in West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    176 byte (17 từ) - 14:21, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • koyşi (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    koyşi hàng xóm, láng giềng. Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    212 byte (20 từ) - 14:35, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • Γ (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan có cách phát âm IPA)
    Hy Lạp tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan. ΤΕΚΕ ΟΓΛΟΥ ― Tekeoglou ― con trai Teke (Chữ Hy Lạp tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan) Α α, Π˙ π˙, ΔΖ δζ, ΤΖ τζ, Δ δ…
    17 kB (1.757 từ) - 14:53, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • baba (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    IPA: /ˈbɑː.ˌbɑː/ baba /ˈbɑː.ˌbɑː/ Loại bánh tẩm rượu và nước đường. "baba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) baba cha. Tiếng Kolhe…
    2 kB (128 từ) - 08:48, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • kuş (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan)
    kuş chim. kuş chim. Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.…
    272 byte (19 từ) - 14:22, ngày 29 tháng 9 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  NODES