Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Hindu (số nhiều Hindus) Người Ấn Độ, người Hindu. Người theo Ấn Độ giáo, người theo đạo Ấn. Hindu ( không so sánh được) Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc)…
    421 byte (49 từ) - 11:09, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • giáo) vua Diêm La (tức Diêm Vương), thần chết theo tín ngưỡng Hindu. Yama (Ấn Độ giáo) vua Diêm La (tức Diêm Vương), thần chết theo tín ngưỡng Hindu.…
    805 byte (75 từ) - 15:07, ngày 8 tháng 7 năm 2024
  • Phạm Thiên (梵天) (Ấn Độ giáo, Ba-la-môn giáo) vị thần sáng tạo, theo tín ngưỡng Hindu. Phạm Thiên Tiếng Anh: Brahma Tiếng Phạn và Tiếng Pali: ब्रह्मा (Brahmā)…
    457 byte (49 từ) - 18:05, ngày 12 tháng 6 năm 2024
  NODES