Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˧ so˧˥jəŋ˧˥ ʂo̰˩˧jəŋ˧˧ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˥ ʂo˩˩ɟən˧˥˧ ʂo̰˩˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm Hán-Việt của 民數.

Danh từ

sửa

dân số

  1. Số dân ở một khu vực (như một nước hoặc một địa phương) trong một khoảng thời gian nhất định.
    Dân số Việt Nam đạt gần 100 triệu người.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
  NODES