Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “hắc mạch”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- ржаной (Thuộc về) Lúa mạch đen, hắc mạch, lúa mì đen. ржаной колос — bông lúa mạch đen ржанойая мука — bột mạch đen, bột hắc mạch ржаной хлеб — bánh mì…422 byte (44 từ) - 00:07, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- mẫu:rus-noun-f-8*b рожь gc (растение) [cây] mạch đen, hắc mạch, lúa mạch đen, lúa mì đen (Secale cereale). (зерно) lúa mạch đen, hắc mạch, lúa mì đen. "рожь", Hồ Ngọc…363 byte (46 từ) - 00:10, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- brai gđ Nhựa hắc ín. Đại mạch xay (để làm rượu bia). "brai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…246 byte (26 từ) - 23:46, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- 翯: hạc 貉: mạch, lạc, hạc 觳: hạc, hú, giác, hộc 鶴: hạc, hặc 觷: hạc 涸: hạo, hạc, hạt, hực 鷽: hạc Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự hắc hặc hạc Chim…2 kB (220 từ) - 03:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017