Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥lḭ̈n˩˧ tʂa̰ːŋ˩˧lɨn˧˥ tʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˩˩ tʂaːŋ˩˩lḭ̈ŋ˩˧ tʂa̰ːŋ˩˧

Danh từ

sửa

lính tráng

  1. Lính thời trước nói chung (dùng với nghĩa xấu).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES