Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “mật mã học”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- thành “mã” 码: mã 吀: mã 蚂: ma, mã 傌: mã, mạ 玛: mã 嘜: ma, mã, mạ 螞: ma, mã 禡: mã 溤: mã 咩: mã, dương, miết, mị, mỵ 馬: mã 鎷: mã 犸: mã 碼: mã 獁: mã 祃: mã 嗎: ma…3 kB (422 từ) - 15:46, ngày 5 tháng 6 năm 2023
- шифровка gc (действие) [sự] viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mật mã. (thông tục) (текст) bảng mật mã. "шифровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…399 byte (41 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của шифровальщик шифровальщик gđ Nhân viên mật mã, người viết mật mã, người dịch mật mã. "шифровальщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…305 byte (32 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- шифровать шифровать Thể chưa hoàn thành (В) viết mật mã, mã hóa, viết. . . bằng mật mã, viết. . . thành mật mã. "шифровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…348 byte (37 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của шифрованный шифрованный (Được) Mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mật mã. "шифрованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…281 byte (30 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- расшифровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расшифровать) ‚(В) Giải mã, dịch mật mã, đọc mật mã, đọc ám hiệu; перен. giải đoán. "расшифровывать", Hồ Ngọc Đức…483 byte (41 từ) - 23:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của расшифровка расшифровка gc (Sự) Giải mã, dịch mật mã, đọc mật mã, đọc ám hiệu; перен. [sự] giải đoán. "расшифровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án…401 byte (36 từ) - 23:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của дешифровка дешифровка gc (Sự) Dịch mã, giải mã, dịch mật mã; (русописи) [sự] đoán đọc; (снимков) [sự] điều vẽ. "дешифровка", Hồ Ngọc Đức…409 byte (36 từ) - 14:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- зашифровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зашифровать) ‚(В) Mã hóa, viết... bằng mật mã. "зашифровывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…390 byte (33 từ) - 15:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- дефишровать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В)) Dịch mã, giải mã, dịch mật mã; (русопись) đoán đọc; (снимки) điều vẽ. "дефишровать", Hồ Ngọc…405 byte (42 từ) - 17:25, ngày 23 tháng 9 năm 2007
- /kən.ˈvɜː.tɜː/ (Kỹ thuật) Lò chuyển. (Điện học) Máy đổi điện. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Máy ghi chữ số, máy ghi mật mã. "converter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…422 byte (43 từ) - 06:00, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- khóa (thể loại Hóa học)không cho bật ra. Khóa thắt lưng. (Hóa học) Toàn bộ những quy tắc của một mật mã. Thay đổi khóa mật mã. (Hóa học) Kí hiệu ở đầu khuông nhạc để chỉ tên…3 kB (388 từ) - 14:25, ngày 24 tháng 8 năm 2023
- bẻ khoá (khẩu ngữ) (tin học) Dùng kĩ thuật lập trình làm cho mã số hoặc mật khẩu của người khác mất tác dụng bảo vệ. chương trình đã bị bẻ khóa và sao…399 byte (63 từ) - 10:05, ngày 25 tháng 12 năm 2021
- Cohorte des gens nés en 1945 — thế hệ những người sinh năm 1945 (Sử học) Tiểu đoàn (cổ La Mã). "cohorte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…593 byte (58 từ) - 05:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ngờ hay đọc trộm. (Tin học) Sử dụng các tập tin nhỏ trong máy tính để gửi nhận tin mật. Khác với cryptography chỉ đơn thuần mã hoá nội dung, steganography…734 byte (67 từ) - 05:38, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- (Văn học) Lại làm cho vàng rực. Le soleil redore les cimes des arbres — mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên redorer son blason — (thân mật) lấy…612 byte (80 từ) - 11:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- khu (dưới quyền tổng giám mục). (Sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã. (The provinces) Cả nước trừ thủ đô…2 kB (159 từ) - 07:20, ngày 29 tháng 8 năm 2022
- gấu (thể loại Từ có bản dịch tiếng Mã Lai)Tiếng Hungary: medve (hu) Tiếng Lào: ໝີ (lo) (mī) Tiếng Lự: ᦖᦲ (ṁii) Tiếng Mã Lai: beruang (ms) Tiếng Miến Điện: ဝံ (my) (wam), ဝက်ဝံ (my) (wak-wam) Tiếng…2 kB (295 từ) - 07:01, ngày 30 tháng 4 năm 2023
- tính, không biểu lộ tâm tính. (Toán học) Bằng không, không. null /ˈnəl/ Chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã). "null", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…2 kB (149 từ) - 15:10, ngày 13 tháng 4 năm 2024
- hoa văn hoa viên hoa xòe/hoa xoè hương hoa khai hoa mãn nguyệt khai hoa mật hoa nguyệt hoa pháo hoa phong hoa tuyết nguyệt quốc hoa tiên hoa vườn hoa…11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023