Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “” 码: 吀: 蚂: ma, 傌: , mạ 玛: 嘜: ma, , mạ 螞: ma, 禡: 溤: 咩: , dương, miết, mị, mỵ 馬: 鎷: 犸: 碼: 獁: 祃: 嗎: ma…
    3 kB (422 từ) - 15:46, ngày 5 tháng 6 năm 2023
  • шифровка gc (действие) [sự] viết mật , hóa, viết bằng mật , viết thành mật . (thông tục) (текст) bảng mật . "шифровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    399 byte (41 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của шифровальщик шифровальщик gđ Nhân viên mật , người viết mật , người dịch mật . "шифровальщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    305 byte (32 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • шифровать шифровать Thể chưa hoàn thành (В) viết mật , hóa, viết. . . bằng mật , viết. . . thành mật . "шифровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    348 byte (37 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của шифрованный шифрованный (Được) hóa, viết bằng mật , viết thành mật . "шифрованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    281 byte (30 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • расшифровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расшифровать) ‚(В) Giải , dịch mật , đọc mật , đọc ám hiệu; перен. giải đoán. "расшифровывать", Hồ Ngọc Đức…
    483 byte (41 từ) - 23:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của расшифровка расшифровка gc (Sự) Giải , dịch mật , đọc mật , đọc ám hiệu; перен. [sự] giải đoán. "расшифровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    401 byte (36 từ) - 23:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của дешифровка дешифровка gc (Sự) Dịch , giải , dịch mật ; (русописи) [sự] đoán đọc; (снимков) [sự] điều vẽ. "дешифровка", Hồ Ngọc Đức…
    409 byte (36 từ) - 14:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • зашифровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зашифровать) ‚(В) hóa, viết... bằng mật . "зашифровывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    390 byte (33 từ) - 15:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • дефишровать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В)) Dịch , giải , dịch mật ; (русопись) đoán đọc; (снимки) điều vẽ. "дефишровать", Hồ Ngọc…
    405 byte (42 từ) - 17:25, ngày 23 tháng 9 năm 2007
  • /kən.ˈvɜː.tɜː/ (Kỹ thuật) Lò chuyển. (Điện học) Máy đổi điện. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Máy ghi chữ số, máy ghi mật . "converter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    422 byte (43 từ) - 06:00, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • khóa (thể loại Hóa học)
    không cho bật ra. Khóa thắt lưng. (Hóa học) Toàn bộ những quy tắc của một mật . Thay đổi khóa mật . (Hóa học) Kí hiệu ở đầu khuông nhạc để chỉ tên…
    3 kB (388 từ) - 14:25, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • bẻ khoá (khẩu ngữ) (tin học) Dùng kĩ thuật lập trình làm cho số hoặc mật khẩu của người khác mất tác dụng bảo vệ. chương trình đã bị bẻ khóa và sao…
    399 byte (63 từ) - 10:05, ngày 25 tháng 12 năm 2021
  • Cohorte des gens nés en 1945 — thế hệ những người sinh năm 1945 (Sử học) Tiểu đoàn (cổ La ). "cohorte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    593 byte (58 từ) - 05:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ngờ hay đọc trộm. (Tin học) Sử dụng các tập tin nhỏ trong máy tính để gửi nhận tin mật. Khác với cryptography chỉ đơn thuần hoá nội dung, steganography…
    734 byte (67 từ) - 05:38, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (Văn học) Lại làm cho vàng rực. Le soleil redore les cimes des arbres — mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên redorer son blason — (thân mật) lấy…
    612 byte (80 từ) - 11:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • khu (dưới quyền tổng giám mục). (Sử học) (La-) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-. (The provinces) Cả nước trừ thủ đô…
    2 kB (159 từ) - 07:20, ngày 29 tháng 8 năm 2022
  • gấu (thể loại Từ có bản dịch tiếng Lai)
    Tiếng Hungary: medve (hu) Tiếng Lào: ໝີ (lo) (mī) Tiếng Lự: ᦖᦲ (ṁii) Tiếng Lai: beruang (ms) Tiếng Miến Điện: ဝံ (my) (wam), ဝက်ဝံ (my) (wak-wam) Tiếng…
    2 kB (295 từ) - 07:01, ngày 30 tháng 4 năm 2023
  • tính, không biểu lộ tâm tính. (Toán học) Bằng không, không. null /ˈnəl/ Chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật ). "null", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    2 kB (149 từ) - 15:10, ngày 13 tháng 4 năm 2024
  • hoa văn hoa viên hoa xòe/hoa xoè hương hoa khai hoa mãn nguyệt khai hoa mật hoa nguyệt hoa pháo hoa phong hoa tuyết nguyệt quốc hoa tiên hoa vườn hoa…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  NODES