Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • nồi niêu Nồi nấu ăn nói chung. "nồi niêu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    203 byte (22 từ) - 18:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nồi mười Nồi nấu cơm thường đủ cho mười người ăn. "nồi mười", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    229 byte (26 từ) - 08:11, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • nồi ba Nồi nấu cơm thường đủ cho ba người ăn. "nồi ba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    214 byte (26 từ) - 08:13, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • nồi hai Nồi nấu cơm thường đủ cho hai người ăn. "nồi hai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    217 byte (26 từ) - 08:11, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nói bẩy nồi bảy Nồi nấu cơm thường đủ cho bảy người ăn. "nồi bảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    253 byte (38 từ) - 08:12, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • nồi 内: nội, nồi, nỗi, nói, nụi, nạp, nòi Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nỏi noi nôi nỗi nội nới nòi nói nổi nối nơi nồi Đồ dùng để đun nấu thức…
    1.011 byte (156 từ) - 18:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • котёл gđ (для варки пищи) [cái] nồi, chảo, vạc. тех. — nồi súp de, nồi hơi, nồi cất; котёл паровой — nồi hơi воен. — (окружение) vòng vây, [vây] lòng chảo…
    665 byte (63 từ) - 17:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tɑːn.ˈdʊr.i/ tandoori /tɑːn.ˈdʊr.i/ Kiểu thức ăn Ấn độ nấu trên than trong nồi đất. "tandoori", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    296 byte (33 từ) - 00:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • điệp. Nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn). Cái chảo nhỏ. (Số nhiều) Vật trang trí kiểu vỏ sò. scollop ngoại động từ Nấu (thức ăn) trong…
    585 byte (63 từ) - 16:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈbɔɪ.lɜː/ boiler /ˈbɔɪ.lɜː/ Người đun. Nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu. Supze, nồi hơi. Rau ăn luộc được. Nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn…
    800 byte (87 từ) - 05:50, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • điệp. Nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn). Cái chảo nhỏ. (Số nhiều) Vật trang trí kiểu vỏ sò. escallop ngoại động từ Nấu (thức ăn) trong…
    627 byte (94 từ) - 16:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • gđ /fuʁ.nɔ/ Lò. Haut fourneau — lò cao Bếp lò (nấu ăn). Fourneau à pétrole — bếp (lò đun) dầu lửa Nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá). (Fourneau de mine) Hầm mìn…
    516 byte (49 từ) - 20:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • điệp. Nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn). Cái chảo nhỏ. (Số nhiều) Vật trang trí kiểu vỏ sò. scallop ngoại động từ /ˈskɑː.ləp/ Nấu (thức…
    858 byte (101 từ) - 15:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Người tiêu hoá. to be a bad digester — người ăn lâu tiêu Vật giúp cho sự tiêu hoá. Máy ninh, nồi (nấu canh, ninh... ). "digester", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    539 byte (56 từ) - 11:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • khói Có mùi hơi hôi như mùi của khói, do bị khói ùa vào nồi khi đun nấu. cơm bị oi khói Nói thức ăn thức uống có mùi khói. "oi khói", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    391 byte (62 từ) - 13:45, ngày 2 tháng 3 năm 2023
  • thành việc gì. å koke bort — Biến mất. (1) kokebok gđc: Sách dạy nấu ăn. (1) kokekar gđ: Nồi, soong. . . (1) kokepunkt gđ: Điểm sôi. (1) kokende : Nóng bỏng…
    842 byte (92 từ) - 08:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • marmite — rau đang luộc trong nồi Faire bouillir une séringue — luộc ống tiêm Avoir de quoi faire bouillir sa marmite — đủ bát ăn. sentir le sang bouillir…
    918 byte (98 từ) - 23:33, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • nghẽo thân yêu. Hue cocotte! — Tiến lên, con nghẽo thân yêu của tôi! Nồi gang (để nấu ăn, có quai, có vung). cocotte minute — như autocusiseur, autocuiseur…
    856 byte (87 từ) - 05:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thểu, sảo, sao, thiu, thỉu thiu (Thức ăn uống đã nấu chín) Bị hỏng có mùi khó chịu. Cơm thiu. Nước chè thiu . Nồi thịt bị thiu. thiu Mơ màng, sắp ngủ.…
    871 byte (153 từ) - 04:15, ngày 12 tháng 2 năm 2023
  • chữ Quốc Ngữ. Một nguyên âm trong tiếng Việt. (Phương ngữ) Nồi đất nhỏ dùng để kho nấu thức ăn. Ơ cá. ơ! Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên. Ơ! Anh cũng…
    1 kB (178 từ) - 15:33, ngày 9 tháng 11 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  NODES
punk 1