Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈfɜːð.rənts/ furtherance /ˈfɜːð.rənts/ Sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp. "furtherance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    258 byte (28 từ) - 21:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp. to win (obtain, gain, earn) promotion — được thăng chức, được thăng cấp Sự đẩy mạnh, sự xúc tiến;…
    2 kB (180 từ) - 08:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Sự áp mạn tiến công (tàu địch). Aller, monter à l’abordage — áp mạn tiến công (tàu địch). Sự đụng nhau (tàu, thuyền). Sự ghé vào. Sự bắt đầu tiếp xúc
    711 byte (64 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • sự tiến triển của khoa học progress bar — (máy tính) thanh tiến triển, chỉ báo tiến độ (Không đếm được?) Sự tiến hành. in progress — đang xúc tiến, đang…
    3 kB (308 từ) - 01:44, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • форсирование форсирование gt (ускорение) [sự] tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh. (воен.) [sự] vượt qua, vượt. форсирование реки — [sự] vượt sông "форсирование", Hồ Ngọc…
    450 byte (38 từ) - 02:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tự của усиление усиление gt (Sự) Tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh; (звука) [sự] tăng âm; (радио) [sự] khuếch đại; эл. [sự] khuếch đại, tăng thế, tăng áp…
    447 byte (43 từ) - 02:36, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của ускорение ускорение gt (Sự) Tăng nhanh, đẩy nhanh, tăng tốc, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy. (физ.) [sự, độ] gia tốc. "ускорение", Hồ Ngọc…
    399 byte (38 từ) - 02:37, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • что-л. ) làm... chóng đến, làm cho... chóng xảy ra, xúc tiến. ускорять события — làm cho các sự kiện chóng xảy ra ускорить отъезд — ra đi sớm hơn đã…
    846 byte (85 từ) - 02:37, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Tiền đạo (bóng đá). forward ngoại động từ /ˈfɔr.wɜːd/ Xúc tiến, đẩy mạnh. to forward a plan — xúc tiến một kế hoạch Gửi (hàng hoá... ). Gửi chuyển tiếp (bức…
    2 kB (281 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • (ускорять) tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh. форсировать строительство — tăng cường việc xây dựng, đẩy mạnh công cuộc kiến thiết воен. — [sự] vượt qua, vượt форсировать…
    597 byte (53 từ) - 02:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • (Hoàn thành: усилить) ‚(В) Tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm; радио, эл. khuếch đại. внимание — tăng thêm sự chú ý, chú ý hơn nữa усиливать срадания…
    749 byte (67 từ) - 02:37, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • lớp. to be promoted sergeant — được thăng cấp trung sĩ Làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích. to promote learning — đẩy mạnh học tập to promote…
    2 kB (187 từ) - 06:55, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • khác on the move — di chuyển, hoạt động; tiến triển to get a move on — (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút (Đánh cờ) Nước. that was a good…
    4 kB (472 từ) - 09:00, ngày 6 tháng 2 năm 2021
  • kích, mối xúc động. a movement of anfer — cơn giận (Âm nhạc) Phần. the first movement of a symphony — phần thứ nhất của bản giao hưởng Sự tiến triển (của…
    2 kB (186 từ) - 15:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lè lê lề lệ lé lẻ le Lê lể lệ lễ Những nghi thức được tiến hành nhằm đánh dấu hoặc kỉ niệm một sự kiện có ý nghĩa nào đó. Lễ thành hôn. Lễ bái. Lễ ca.…
    3 kB (336 từ) - 12:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • mà chắc. speed ngoại động từ sped /ˈspid/ Làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh. to speed the collapse of imperialism — đẩy mạnh quá trình sụp…
    2 kB (214 từ) - 20:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tiến công. Dùng lí lẽ đập lại luận điệu xuyên tạc. Tác động mạnh vào giác quan, vào ý thức. Dòng chữ đỏ đập vào mắt. — Đập mạnh vào đầu óc, gây xúc động…
    2 kB (312 từ) - 11:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • any further — tôi không biết gì thêm nữa further ngoại động từ Đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho. to further a movement — đẩy mạnh một phong trào further Cách…
    1 kB (183 từ) - 07:01, ngày 6 tháng 12 năm 2023
  • speed: Chậm mà chắc. sped ngoại động từ sped Làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh. to speed the collapse of imperialism — đẩy mạnh quá trình sụp…
    2 kB (209 từ) - 20:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • doing something — giục ai làm gấp việc gì Làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì... ). (Thường) + away, along, out, into... ) mang…
    3 kB (352 từ) - 02:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  NODES