Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • миноносец gđ (Chiếc) Tàu phóng ngư lôi, ngư lôi hạm, ngư lôi đĩnh. эскадренный миноносец — [chiếc] tàu khu trục, khu trục hạm, khu trục ngư lôi hạm "миноносец"…
    465 byte (51 từ) - 18:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tɔʁ.pi.jœʁ/ torpilleur gđ /tɔʁ.pi.jœʁ/ Tàu phóng ngư lôi. Thủy thủ chuyên trách ngư lôi. "torpilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    386 byte (33 từ) - 02:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈi.ˈboʊt/ e-boat /ˈi.ˈboʊt/ Tàu phóng ngư lôi của địch. "e-boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    235 byte (28 từ) - 14:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ.ˈboʊt/ torpedo-boat /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ.ˈboʊt/ Tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat). "torpedo-boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    285 byte (34 từ) - 02:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • торпедный (Thuộc về) Ngư lôi, thủy lôi. торпедный аппарат — máy phóng ngư lôi (thủy lôi) торпедный катер — tàu (ca-nô) phóng ngư lôi, ngư lôi đỉnh "торпедный"…
    425 byte (44 từ) - 02:03, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • torpiller ngoại động từ /tɔʁ.pi.je/ Phóng ngư lôi vào, tấn công bằng ngư lôi. Torpiller un navire — phóng ngư lôi vào một tàu (Nghĩa bóng) Phá hoại ngầm. Torpiller…
    511 byte (58 từ) - 02:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ptboat Tàu tuần tiểu phóng ngư lôi (viết tắt) của patrol torpedo boat. "ptboat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    215 byte (27 từ) - 23:31, ngày 13 tháng 9 năm 2006
  • tên lửa) Lancement en plongée — sự phóng lúc đang lặn (thuỷ lôi, tên lửa ở tàu ngầm) Lancement d’un javelot — sự phóng lao Lancement en vol horizontal —…
    1 kB (143 từ) - 09:31, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thuyền máy của hải quan Vedette navale — tàu tuần tra hải quân Vedette lance-torpilles — thuyền máy phóng ngư lôi (Từ cũ, nghĩa cũ) Lính tuần tra, lính canh…
    1 kB (159 từ) - 07:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • — anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô to race the engine without a load — (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá Lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật…
    4 kB (504 từ) - 10:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  NODES