Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
tế bào

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 細胞.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˥ ɓa̤ːw˨˩tḛ˩˧ ɓaːw˧˧te˧˥ ɓaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˩˩ ɓaːw˧˧tḛ˩˧ ɓaːw˧˧

Danh từ

sửa

tế bào

  1. Đơn vị cơ sở cấu tạo nên cơ thể sinh vật.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES