Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • từ tương tự Thuỷ Vân Thuỵ Văn Thuỵ Vân thủy văn Khoa học nghiên cứu sự diễn biến của mức nước trên các triền sông. "thủy văn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    338 byte (47 từ) - 01:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bài viết về: khí tượng học thủy văn khí tượng học thủy văn Chỉ đến ngành nghiên cứu về khí tượng và thuỷ văn. khí tượng thuỷ văn Tiếng Anh: hydrometeorology…
    335 byte (35 từ) - 11:54, ngày 23 tháng 12 năm 2021
  • của гидрографический гидрографический (Thuộc về) Thủy văn học. гидрографическое судно — tàu thủy văn "гидрографический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    331 byte (29 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của гидрография гидрография gc thủy văn học, thủy tượng học. "гидрография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    272 byte (26 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hydrologie gc Thủy văn học. "hydrologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    131 byte (19 từ) - 02:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hydrologiste Nhà thủy văn học. "hydrologiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    142 byte (19 từ) - 02:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ☿ (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Sao Thủy. (Thuật giả kim) Thủy ngân.…
    348 byte (17 từ) - 14:41, ngày 6 tháng 5 năm 2024
  • Chuyển tự của гидрология гидрология gc Thủy văn học. "гидрология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (23 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của гидрологический гидрологический (Thuộc về) Thủy văn học. "гидрологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    235 byte (24 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • dʒi/ hydrology (thường không đếm được, số nhiều hydrologies) Thủy văn học, thuỷ văn học. "hydrology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    178 byte (33 từ) - 10:06, ngày 25 tháng 5 năm 2023
  • /zəla̰bèda̰/ Chuyển tự: MLCTS: ja.la.beda. • ALA-LC: jalabeda • BGN/PCGN: zăla.beda. • Okell: zălábeidá ဇလဗေဒ (ja.la.beda.) Thủy văn học, thuỷ văn học.…
    126 byte (35 từ) - 10:08, ngày 25 tháng 5 năm 2023
  • gốc từ tương tự thiên văn thiên vàn Thiện Văn Tức Dư Thiện Văn. Khoảng niên hiệu Chí Chính nhà Nguyên có người học trò là Thiện Văn, giữa ban ngày thấy…
    1 kB (144 từ) - 08:56, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • tượng thuỷ văn Khí tượng và thuỷ văn (nói gộp); thường dùng để chỉ đến ngành, cơ quan nghiên cứu về khí tượng và thuỷ văn. khí tượng học thủy văn Tra từ:…
    386 byte (59 từ) - 11:53, ngày 23 tháng 12 năm 2021
  • гидрометрический (Thuộc về) Đo đạc thủy văn, đo nước, thủy văn. гидрометрическая станция — trạm đo nước, trạm thủy văn "гидрометрический", Hồ Ngọc Đức,…
    419 byte (37 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • гидрометеорологический (Thuộc về) Khí tượng thủy văn. гидрометеорологическая служба — nha khí tượng thủy văn "гидрометеорологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    418 byte (32 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • гидрометрия гидрометрия gc (отдел гидрологии) [môn] đo đạc thủy văn (метод измерений) [phép] đo đạc thủy văn. "гидрометрия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    375 byte (34 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /si.zi.ʒi/ syzygie gc /si.zi.ʒi/ (Thiên văn học) ) kỳ sóc vọng. Marée de syzygie — thủy triều kỳ sóc vọng "syzygie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    374 byte (37 từ) - 23:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của гидрометеорология гидрометеорология gc (Môn) Khí tượng thủy văn. "гидрометеорология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    335 byte (25 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của гидромелиорация гидромелиорация gc (Sự) Cải thiện thủy văn. "гидромелиорация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    321 byte (25 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) Từ tiếng Thái nguyên thủy *C̬.lɯmᴬ. Cùng gốc với tiếng…
    1 kB (225 từ) - 09:15, ngày 8 tháng 6 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  NODES