Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • алтын vàng (kim loại). Chữ Latinh: altın алтын vàng (kim loại). Chữ Latinh: altın алтын vàng (kim loại). Chữ Latinh: altın алтын vàng (kim loại). алтын…
    1 kB (142 từ) - 03:38, ngày 28 tháng 12 năm 2023
  • altang vàng (kim loại).…
    98 byte (4 từ) - 02:21, ngày 2 tháng 12 năm 2022
  • altaa vàng (kim loại).…
    100 byte (4 từ) - 01:07, ngày 31 tháng 3 năm 2023
  • oltin vàng (kim loại).…
    91 byte (4 từ) - 05:22, ngày 24 tháng 3 năm 2023
  • tela vàng (kim loại).…
    97 byte (4 từ) - 03:25, ngày 24 tháng 5 năm 2023
  • vyaang vàng (kim loại).…
    93 byte (4 từ) - 13:42, ngày 4 tháng 2 năm 2023
  • ertang vàng (kim loại).…
    163 byte (4 từ) - 09:07, ngày 27 tháng 2 năm 2023
  • Chữ Latinh: ïltăn ылтӑн vàng (kim loại).…
    130 byte (7 từ) - 03:25, ngày 22 tháng 1 năm 2023
  • Chữ Latinh: aldïn алдын vàng (kim loại).…
    125 byte (7 từ) - 08:50, ngày 14 tháng 3 năm 2023
  • IPA: /waːŋ²/, [waːŋ² ~ βaːŋ²] wàng có màu vàng. wàng vàng (kim loại).…
    257 byte (12 từ) - 13:32, ngày 9 tháng 5 năm 2022
  • Chữ Latinh: altun 𐰞𐱃𐰆𐰣 vàng (kim loại).…
    134 byte (7 từ) - 08:47, ngày 30 tháng 4 năm 2022
  • mah vàng (kim loại).…
    70 byte (4 từ) - 11:04, ngày 11 tháng 9 năm 2024
  • plaqué gđ Kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc. Montre en plaqué — đồng hồ vỏ bọc vàng Sự bọc vàng; sự bọc bạc. Gỗ dán gỗ quý ngoài mặt. "plaqué", Hồ Ngọc…
    490 byte (44 từ) - 05:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Hoạt động của chính quyền cộng sản dùng quyền lực để ép buộc các doanh nghiệp bán vàng kim loại đang nắm giữ lại cho nhà nước.…
    292 byte (27 từ) - 13:32, ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • Chữ Latinh: nügü 𘮝 có màu vàng. 𘮝 vàng (kim loại).…
    271 byte (9 từ) - 03:12, ngày 21 tháng 6 năm 2022
  • Chữ Latinh: aisin IPA: [ajɕin] ᠠᡳ᠌ᠰᡳᠨ vàng (kim loại).…
    202 byte (9 từ) - 03:25, ngày 7 tháng 12 năm 2022
  • IPA: /ˈro.xa/ roja gc Xem rojo vàng kim loại rubia tóc đỏ colorín pelirroja…
    264 byte (15 từ) - 13:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈro.xos/ rojos gđ số nhiều Xem rojo vàng kim loại rubios tóc đỏ colorínes pelirrojos…
    279 byte (17 từ) - 13:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈro.xas/ rojas gc số nhiều Xem rojo vàng kim loại rubias tóc đỏ colorínes pelirrojas…
    279 byte (17 từ) - 13:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • trang kim Nói giấy có dán một lớp kim loại màu vàng dát mỏng. "trang kim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (29 từ) - 20:39, ngày 25 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  NODES