Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsən.ˌdeɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sunday /ˈsən.ˌdeɪ/

  1. Ngày chủ nhật.
  2. (Định ngữ) (thuộc) chủ nhật.
    sunday best; sunday go-to-meeting clothes — (đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)

Thành ngữ

sửa
  • month of Sundays: Xem Month

Tham khảo

sửa
  NODES