Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbrəpt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

abrupt /ə.ˈbrəpt/

  1. Bất ngờ, đột ngột; vội vã.
    an abrupt turn — chỗ ngoặc bất ngờ
    an abrupt departure — sự ra đi vội vã (đột ngột)
  2. Cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ.
    an abrupt answers — câu trả lời cộc lốc
    abrupt manners — cách cư xử lấc cấc
  3. Dốc đứng, hiểm trở, gian nan.
    abrupt coast — bờ biển dốc đứng
    the road to science is very abrupt — con đường đi tới khoa học rất gian nan
  4. Trúc trắc, rời rạc (văn).
  5. Bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bʁypt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực abrupt
/a.bʁypt/
abrupts
/a.bʁypt/
Giống cái abrupte
/a.bʁypt/
abruptes
/a.bʁypt/

abrupt /a.bʁypt/

  1. Dốc đứng.
    Rocher abrupt — đá dốc đứng.
  2. Cục xúc, cụt ngủn.
    Un homme abrupt — một người cục xúc
    Une conclusion abrupte — kết luận cụt ngủn.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít abrupt
/a.bʁypt/
abrupts
/a.bʁypt/
Số nhiều abrupt
/a.bʁypt/
abrupts
/a.bʁypt/

abrupt /a.bʁypt/

  1. (Địa lý) Vách dốc đứng.

Tham khảo

sửa
  NODES