abusive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbjuː.sɪv/
Tính từ
sửaabusive /ə.ˈbjuː.sɪv/
- Lạm dụng.
- Lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa.
- abusive words — những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục
- Lừa dối, lừa gạt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ cổ, nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ.
Tham khảo
sửa- "abusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)