Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æd.ˈvɜː.sə.ti/

Danh từ

sửa

adversity /æd.ˈvɜː.sə.ti/

  1. Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch.
  2. Tai hoạ, tai ương.

Tham khảo

sửa
  NODES