Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

affirmer

  1. Xem affirm

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fiʁ.me/

Ngoại động từ

sửa

affirmer ngoại động từ /a.fiʁ.me/

  1. Khẳng định.
    Affirmer sa volonté — khẳng định ý chí của mình
    Je l’affirme sur l’honneur — tôi lấy danh dự mà khẳng định điều ấy
    J'affirme que non — tôi khẳng định rằng không
    "L'Eglise affirme, la raison nie" (Hugo) — Giáo hội khẳng định, nhưng lý trí lại phủ định

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1