Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

agio

  1. Tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc).
  2. Nghề đổi tiền.
  3. (Tài chính) Giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền).

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1