Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agio
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
agio
Tiền
lời
, đổi
tiền
(thu được trong việc đổi chác tiền bạc).
Nghề
đổi
tiền
.
(
Tài chính
)
Giá
tiền
chênh lệch
(giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền).
Tham khảo
sửa
"
agio
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)