Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.ɡə.rə.ˈfoʊ.bi.ə/

Danh từ

sửa

agoraphobia /ˌæ.ɡə.rə.ˈfoʊ.bi.ə/

  1. Chứng sợ khoảng rộng.

Tham khảo

sửa
  NODES