Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aine
/ɛn/
aines
/ɛn/
aine
gc
/ɛn/
(
Giải phẫu
)
Bẹn
.
Que
xâu
cá
(để hun khói).
Tham khảo
sửa
"
aine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)