Tiếng Ba Na

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ake

  1. Lợn rừng.
  2. Sừng; gạc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ake
Hiện tại chỉ ngôi aker
Quá khứ akte
Động tính từ quá khứ akt
Động tính từ hiện tại

ake

  1. Trượt (trên tuyết, băng).
    å ake seg fram på magen
    å ake på snøen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1