Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

alltid

  1. Luôn luôn, mãi mãi, hoài hoài.
    Han kommer alltid for sent på skolen.
    Nå er hun borte for alltid.
  2. Trong mọi trường hợp, chắc chắn.
    Vi skal alltid bli enige om lynnen.
  3. Trong mọi trường hợp, chắc chắn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
orte 1