Xem Angelus Xem angélus

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

angelus

  1. Xem angélus

Tiếng Latinh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ ἄγγελος (angelos).

Danh từ

sửa

angelus  (sở hữu cách angelī); biến cách kiểu 2

  1. Thiên thần, thiên sứ.

Biến cách

sửa

Danh từ biến cách kiểu 2.

Cách Số ít Số nhiều
nom. angelus angelī
gen. angelī angelōrum
dat. angelō angelīs
acc. angelum angelōs
abl. angelō angelīs
voc. angele angelī

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Litva

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

angelus 

  1. Dạng acc. số nhiều của angelas.
  NODES