anglis
Tiếng Litva
sửaNguyên tố hóa học | |
---|---|
C | |
Trước: boras (B) | |
Tiếp theo: azotas (N) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *anˀglís < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁óngʷl̥ (“than đá”).[1][2][3]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaanglìs gc (số nhiều añglys) trọng âm kiểu 4
- Than củi.
- medžio anglis
- than củi
- (đôi khi ở số nhiều) Than đá.
- Carbon (C).
- anglies dioksidas
- carbon dioxide
Biến cách
sửaBiến cách của anglis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | anglìs | añglys |
gen. (kilmininkas) | angliẽs | anglių̃ |
dat. (naudininkas) | añgliai | anglìms |
acc. (galininkas) | añglį | anglìs |
ins. (įnagininkas) | anglimì | anglimìs |
loc. (vietininkas) | anglyjè | anglysè |
voc. (šauksmininkas) | angliẽ | añglys |
Từ dẫn xuất
sửaCác từ dẫn xuất của anglis
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- ▲ Derksen, Rick (2015) “anglis”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 55
- ▲ “anglìs” , Hock và cộng sự, Altlitauisches etymologisches Wörterbuch 2.0 (online, 2020–); tr. 32 trong ALEW 1.1 (online, 2019).
- ▲ “anglis”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012
Đọc thêm
sửa- “anglis”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “anglis”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2024
- “anglis”, Bendrinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva thông dụng], ekalba.lt, n.d.