announce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈnɑʊnts/
Ngoại động từ
sửaannounce ngoại động từ /ə.ˈnɑʊnts/
- Báo, loan báo, thông tri.
- to announce a piece of news — loan báo một tin tức
- to announce a visitor — báo có khách
- Công bố, tuyên bố.
Chia động từ
sửaannounce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaannounce nội động từ /ə.ˈnɑʊnts/
- Đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tuyên bố ra ứng cử.
Chia động từ
sửaannounce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "announce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)