antithèse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.tɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antithèse /ɑ̃.ti.tɛz/ |
antithèses /ɑ̃.ti.tɛz/ |
antithèse gc /ɑ̃.ti.tɛz/
- (Văn học) Phép đối ngẫu.
- (Triết học) Phản đề.
- Thèse, antithèse et synthèse — chính đề, phản đề và hợp đề
- Cái trái ngược, điều trái ngược.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antithèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)