apocalyptique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pɔ.ka.lip.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apocalyptique /a.pɔ.ka.lip.tik/ |
apocalyptiques /a.pɔ.ka.lip.tik/ |
Giống cái | apocalyptique /a.pɔ.ka.lip.tik/ |
apocalyptiques /a.pɔ.ka.lip.tik/ |
apocalyptique /a.pɔ.ka.lip.tik/
- Xem apocalypse
- Tối nghĩa (văn).
- Kinh khủng.
- Un paysage apocalyptique — một cảnh kinh khủng
Tham khảo
sửa- "apocalyptique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)