Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈleɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

appellation /ˌæ.pə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Tên, tên gọi, danh hiệu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pe.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
appellation
/a.pe.la.sjɔ̃/
appellations
/a.pe.la.sjɔ̃/

appellation gc /a.pe.la.sjɔ̃/

  1. Cách gọi tên.
  2. Tên gọi.
    Appellation usuelle d’un objet — tên gọi thông thường của một đồ vật
    Appellation d’origine — tên gọi chỉ rõ xuất xứ của một sản phẩm

Tham khảo

sửa
  NODES