approach
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈproʊtʃ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈproʊtʃ] |
Danh từ
sửaapproach /ə.ˈproʊtʃ/
- Sự đến gần, sự lại gần.
- easy of approach — dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
- difficult of approach — khó đến (địa điểm); khó gần (người)
- Sự gần như, sự gần giống như.
- some approach to truth — một cái gì gần như là chân lý
- Đường đi đến, lối vào.
- the approach to a city — lối vào thành phố
- (Số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch
- đường hào để đến gần vị trí địch.
- Sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề.
- Cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề).
- (Toán học) Sự gần đúng; phép tính gần đúng.
- approach velocity — vận tốc gần đúng
- Sự gạ gẫm (đàn bà).
Động từ
sửaapproach /ə.ˈproʊtʃ/
- Đến gần, lại gần, tới gần.
- winter is approaching — mùa đông đang đến
- Gần như.
- his eccentricity approaches to madness — tính lập dị của anh ta gần như là điên
- Thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề.
- to approach someone on some matter — thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì
- Bắt đầu giải quyết (một vấn đề).
- Gạ gẫm (đàn bà).
Chia động từ
sửaapproach
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "approach", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)