Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pʁɔ.fɔ̃.diʁ/

Ngoại động từ

sửa

approfondir ngoại động từ /a.pʁɔ.fɔ̃.diʁ/

  1. Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    Approfondir un puits — đào sâu giếng
    Approfondir une question — (nghĩa bóng) đào sâu một vấn đề

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES