arc
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːrk/
Danh từ
sửaarc /ˈɑːrk/
- Hình cung.
- (Toán học) Cung.
- Cầu võng.
- (Điện học) Cung lửa; hồ quang.
- voltaic arc; electric arc — cung lửa điện
Tham khảo
sửa- "arc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arc /aʁk/ |
arcs /aʁk/ |
arc gđ /aʁk/
- Cung.
- Tir à l’arc — sự bắn cung
- Tendre l’arc — giương cung
- Tirer des flèches avec un arc — dùng cung bắn tên đi
- Arc de cerle — (toán học) cung vòng tròn
- Arc réflexe — (sinh vật học) cung phản xạ
- En arc — có hình cung
- Arc électrique — (vật lý) hồ quang
- (Kiến trúc) Vòm, cuốn.
- (Y học) Tình trạng tiền sida (Aids Related Complex).
- arc de triomphe, arc triomphal — cổng khải hoàn, khải hoàn môn
- avoir plusieurs cordes à son arc — có nhiều phương kế để thành công
Tham khảo
sửa- "arc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)