Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːk.tɪk/ (Anh); /ˈɑɻk.tɪk/, /ˈɑɹk.tɪk/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp cổ artique, từ tiếng Latinh arcticus, từ tiếng Hy Lạp cổ ἀρκτικός (arktikos, “phương bắc, Đại Hùng”), từ ἄρκτος (arktos, “con gấu”).

Tính từ

sửa

arctic (so sánh hơn more arctic, so sánh nhất most arctic)

  1. Giá rét, băng giá.
    arctic weather — thời tiết giá rét

Danh từ

sửa

arctic (số nhiều arctics)

  1. (Số nhiều,   Mỹ) Ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác).

Tham khảo

sửa
  NODES