area
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛr.i.ə/
Hoa Kỳ | [ˈɛr.i.ə] |
Danh từ
sửaarea (số nhiều areas) /ˈɛr.i.ə/
- Diện tích, bề mặt.
- area under crop — diện tích trồng trọt
- area of bearing — (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
- Vùng, khu vực.
- residential area — khu vực nhà ở
- Khoảng đất trống.
- Sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường).
- Phạm vi, tầm.
- wide area of knowledge — tầm hiểu biết rộng
- Rađiô vùng.
Tham khảo
sửa- "area", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)