Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arena
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
An arena
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈri.nə/
Danh từ
sửa
arena
/ə.ˈri.nə/
Trường đấu
(ở La mã).
Trường đấu tranh,
vũ đài
,
phạm vi
hoạt động
.
in the international
arena
— trên vũ đài quốc tế
Tham khảo
sửa
"
arena
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)