arklys
Tiếng Litva
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaarklỹs gđ (số nhiều arkliaĩ) trọng âm kiểu 3
Biến cách
sửaBiến cách của arklys
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | arklỹs | arkliaĩ |
gen. (kilmininkas) | árklio | arklių̃ |
dat. (naudininkas) | árkliui | arkliáms |
acc. (galininkas) | árklį | árklius |
ins. (įnagininkas) | árkliu | arkliaĩs |
loc. (vietininkas) | arklyjè | arkliuosè |
voc. (šauksmininkas) | arklỹ | arkliaĩ |
Từ dẫn xuất
sửaCác từ dẫn xuất của arklys
Xem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- arklys trên Wikipedia tiếng Litva.
- “arklys”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “arklys”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2024