Tiếng Litva

sửa
 
Arklys

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

arklỹs  (số nhiều arkliaĩ) trọng âm kiểu 3

  1. Ngựa.
  2. (thể thao) Ngựa tay quay.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa
  •   arklys trên Wikipedia tiếng Litva.
  • arklys”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
  • arklys”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2024
  NODES
Done 1