arm
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | arm |
Số nhiều | armen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | armpje |
Số nhiều | armpjes |
Danh từ
sửaarm ? (số nhiều armen, giảm nhẹ armpje gt)
Từ dẫn xuất
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
arm | arme | arms | |
So sánh hơn | armer | armere | armers |
So sánh nhất | armst | armste | — |
Tính từ
sửaarm (so sánh hơn arme, so sánh nhất armer)
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Danh từ
sửaTừ điển hình ảnh | ||
---|---|---|
| ||
|