Tiếng Hà Lan

sửa
 
arm
Dạng bình thường
Số ít arm
Số nhiều armen
Dạng giảm nhẹ
Số ít armpje
Số nhiều armpjes

Danh từ

sửa

arm ? (số nhiều armen, giảm nhẹ armpje gt)

  1. cánh tay: phần của cơ thể người từ vai đi cổ taybàn tay
  2. tay của ghế

Từ dẫn xuất

sửa

armleuning

Cấp Không biến Biến Bộ phận
arm arme arms
So sánh hơn armer armere armers
So sánh nhất armst armste

Tính từ

sửa

arm (so sánh hơn arme, so sánh nhất armer)

  1. nghèo: không có nhiều tiền

Từ dẫn xuất

sửa

arme, armetierig, armzalig


Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa
arm (số nhiều: arms) – cánh tay: phần của cơ thể người từ vai đi cổ taybàn tay
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
  NODES
Done 1