Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈrɑʊz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

arouse ngoại động từ /ə.ˈrɑʊz/

  1. Đánh thức.
  2. Khuấy động, gợi.
    to arouse hatred — gợi lòng căm thù
  3. (Nghĩa bóng) Thức tỉnh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1