Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.ti.za.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
artisanat
/aʁ.ti.za.na/
artisanat
/aʁ.ti.za.na/

artisanat /aʁ.ti.za.na/

  1. Nghề thủ công, thủ công nghiệp.
  2. Tầng lớp thủ công.

Tham khảo

sửa
  NODES