Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈslip/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

asleep & tính từ /ə.ˈslip/

  1. Ngủ, đang ngủ.
    to fall asleep — ngủ thiếp đi
    to be asleep — ngủ, đang ngủ
  2. cóng, tê bại (chân tay).
  3. Quay tít (con cù).

Tham khảo

sửa
  NODES