autorité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
autorité /ɔ.tɔ.ʁi.te/ |
autorités /ɔ.tɔ.ʁi.te/ |
autorité gc /ɔ.tɔ.ʁi.te/
- Uy quyền, quyền lực.
- Autorité des lois — quyền lực của pháp luật
- Autorité de chose jugée — (pháp lý) uy lực của việc đã xử, uy lực quyết tụng
- Abus d’autorité — sự lạm quyền
- Uy thế, uy tín; người có uy tín.
- Ecrivain qui fait autorité — nhà văn có uy tín
- S’appuyer sur une autorité — dựa vào người có uy tín
- Chính quyền.
- Décision de l’autorité supérieure — quyết định của chính quyền cấp trên
- (Số nhiều) Nhà cầm quyền, nhà chức trách.
- S’adresser aux autorités — nói với nhà chức trách
- d’autorité — độc đoán
- de pleine autorité — toàn quyền
- de sa propre autorité — tự ý, không ai cho phép
- faire autorité — là mẫu mực, thành quy tắc (cho người khác theo)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "autorité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)