awe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ/
Hoa Kỳ | [ˈɔ] |
Danh từ
sửaawe /ˈɔ/
Danh từ
sửaawe /ˈɔ/
- Sự sợ hãi, nỗi kinh sợ.
- to stand in awe of somebody — kinh sợ ai
- to keep (hold) somebody in awe — làm cho ai kinh sợ
- to be struck with awe — sợ hãi
Ngoại động từ
sửaawe ngoại động từ /ˈɔ/
Chia động từ
sửaawe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to awe | |||||
Phân từ hiện tại | awing | |||||
Phân từ quá khứ | awed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | awe | awe hoặc awest¹ | awes hoặc aweth¹ | awe | awe | awe |
Quá khứ | awed | awed hoặc awedst¹ | awed | awed | awed | awed |
Tương lai | will/shall² awe | will/shall awe hoặc wilt/shalt¹ awe | will/shall awe | will/shall awe | will/shall awe | will/shall awe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | awe | awe hoặc awest¹ | awe | awe | awe | awe |
Quá khứ | awed | awed | awed | awed | awed | awed |
Tương lai | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | awe | — | let’s awe | awe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "awe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih
sửaDanh từ
sửaawe
Tham khảo
sửa- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)