axít

(Đổi hướng từ axit)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ sit˧˥˧˥ sḭt˩˧˧˧ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ sit˩˩˧˥˧ sḭt˩˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ

sửa

axít, a-xít, axit, a-xit

  1. Chấtkhả năng phân li H+ (proton).
  2. Chấtkhả năng nhường H+ (proton).

Dịch

sửa
  NODES