Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

bâcler ngoại động từ /ba.kle/

  1. (Thân mật) Làm qua quít, làm cẩu thả.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cài then (cửa).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES