bạch huyết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ hwiət˧˥ | ɓa̰t˨˨ hwiə̰k˩˧ | ɓat˨˩˨ hwiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ hwiət˩˩ | ɓa̰jk˨˨ hwiət˩˩ | ɓa̰jk˨˨ hwiə̰t˩˧ |
Danh từ
sửabạch huyết
- Chất dịch vận chuyển trong cơ thể, có cấu tạo giống như máu, màu trong suốt, hơi dính.
Tham khảo
sửa- "bạch huyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)