Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

banche

  1. đồng cỏ.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

banche gc

  1. (Kiến trúc) Ván khuôn.

Tham khảo

sửa
  NODES