Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæn.dət/

Danh từ

sửa

bandit số nhiều bandits /ˈbæn.dət/

  1. Kẻ cướp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑ̃.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bandit
/bɑ̃.di/
bandits
/bɑ̃.di/

bandit /bɑ̃.di/

  1. Kẻ cướp; tên phỉ.
  2. Đồ vô lại; kẻ côn đồ.

Tham khảo

sửa
  NODES